Để có thể dễ dàng lựa chọn và sử dụng ắc quy thì bắt buộc chúng ta phải hiểu rõ một số thông số bình ắc quy. Tuy nhiên, không phải ai cũng có kiến thức chi tiết và cách đọc thông số trên bình ắc quy. Hãy cùng Navythemes khám phá và hiểu rõ hơn về các thông số của bình ắc quy qua bài viết dưới đây.
Điện áp (V)
Trong hệ thống điện động, thông số bình ắc quy điện áp (V) là một trong những các thông số trên bình ắc quy quan trọng để đo lường lượng điện áp cung cấp cho nguồn điện tiêu thụ khi chạy qua ắc quy. Đối với ắc quy DC, có tồn tại bốn loại điện áp chính là 2V, 6V, 12V, và 24V, trong đó ắc quy 12V là phổ biến nhất.
Ví dụ: Ắc quy GS L30 có điện áp 12V và dung lượng 30AH, với điện áp là chỉ số quan trọng nhất cho bình này.
Dung Lượng (Ah)
thông số bình ắc quy dung lượng lưu trữ điện của ắc quy, được đo bằng Ampe-giờ (Ah), là chỉ số quyết định khả năng lưu trữ điện trong một thời gian nhất định. Ví dụ, ắc quy Đồng Nai N120 được bán tại Ắc Quy Việt Nhật có dung lượng 120Ah, tức là có thể lưu trữ 120 Ampe điện trong một giờ, ngoài ra các dòng ắc quy 100ah cũng rất phổ biến. Dung lượng lớn hơn đồng nghĩa với khả năng lưu trữ điện nhiều hơn, nhưng cũng đi kèm với kích thước và trọng lượng của ắc quy tăng lên.
Xem thêm: Màn Hình LED Là Gì? Tổng Hợp Các Loại Màn Hình LED Phổ Biến
Thể tích (Lít)
Thể tích dung dịch axit trong ắc quy đo bằng Lít, là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng chứa axit theo tiêu chuẩn. Ví dụ, ắc quy Đồng Nai N30 có thể tích là 2,2 Lít, thể hiện khả năng chứa axit sulfuric trong ắc quy.
Dung lượng định danh
Trong trường hợp của ắc quy với mã số 50B24LS: Con số “50” thường biểu thị dung lượng danh định của ắc quy. Thông thường, ở chế độ phóng trong 20 giờ, dung lượng này là 2,5 Ampe-giờ, còn được gọi là dung lượng ắc quy là 2,5.
Ký hiệu bình nằm ngang hoặc đứng
Ví dụ, với ắc quy có mã số 50B24LS và ắc quy 55D23L: Chữ cái “B” thường biểu thị chiều ngang của ắc quy, với dạng “B” là 127mm, và chữ cái “D” là 172mm…
Xem thêm: Nội Thất Là Gì? Những Điều Cần Quan Tâm Khi Thiết Kế Nội Thất
Công suất (W)
Năng lượng cần thiết để khởi động động cơ cũng có thể đo bằng đơn vị Watt (W). Công suất này được xác định bằng cách nhân dòng điện sử dụng với điện áp của ắc quy, đo lường tại nhiệt độ 0℉.
Kích thước bình ắc quy
Kích thước DxRxC (Chiều Dài – Chiều Rộng – Chiều Cao) được đo bằng đơn vị milimét (mm).
Khối lượng (Kg)
thông số bình ắc quy này chỉ tổng khối lượng của ắc quy khô miễn bảo dưỡng. Trong trường hợp của ắc quy nước truyền thống, chúng có thể được chia thành hai loại: loại không có axit có khối lượng riêng, và loại có axit khi cộng thêm khối lượng axit.
Ví dụ: Ắc quy Đồng Nai N50 có khối lượng là 11,3 Kg.
Xem thêm: Cách nhập máy xay sinh tố Trung Quốc chất lượng giá tốt
Số vách ngăn ắc quy
Bình ắc quy được thiết kế với các vách ngăn riêng biệt bên trong. Đối với ắc quy có điện áp 12V, thường có 06 ngăn, trong khi đối với ắc quy 24V, có thể có 12 ngăn. Mỗi ngăn chứa dung dịch axit cùng các tấm lắc được sử dụng để thực hiện quá trình điện phân chất điện ly.
Chiều cọc ắc quy
Thông số bình ắc quy này dùng để chỉ hướng của cọc ắc quy, thường có hai loại: cọc nghịch (L) và cọc thuận (R).
Ví dụ: Hai loại ắc quy MF GS 55D26L và MF GS 55D26R.
Chiều dài đầu cọc
Thông số bình ắc quy chỉ độ dài của hai đầu cọc tính từ mặt bình lên tới đầu cọc. Đơn vị là milimét (mm).
Nếu độ dài là hơn 1 gang tay chút (23 mm), được biểu thị bằng ký hiệu *D23. Nếu là hơn 1 gang tay và 1 ngón (26 mm), sử dụng ký hiệu *D26. Nếu là gang rưỡi (31 mm), sử dụng ký hiệu *D31 hoặc *N70, *N85. Gần 2 gang (36 mm) sẽ là *DIN100, và 2 gang (41 mm) sẽ là *N100. Còn 2 gang rưỡi (51 mm) sẽ là *N120, *N150 hoặc *N200.
Ví dụ: Ứng với ắc quy MF GS 55D26L và MF GS 95D31L, chỉ số chiều dài đầu cọc tương ứng là 26 mm và 31 mm.
Phân loại cọc to cọc nhỏ
Đối với bình ô tô, chúng thường được phân loại thành hai loại cọc: cọc to và cọc nhỏ. Cọc to có đường kính khoảng 18-20 mm, trong khi cọc nhỏ không có ký hiệu và có đường kính khoảng 10-15 mm, phù hợp cho bình ô tô khô.
Ví dụ: Bình ắc quy MF GS 40B19L và MF GS 40B19L(S). Đối với những bình có ký hiệu “S”, đó là cọc to, trong khi những bình không có ký hiệu “S” sẽ là cọc nhỏ.
Bình ắc quy cao hoặc lùn
Thông số kỹ thuật bình ắc quy này chỉ độ cao trung bình của ắc quy. Một số loại xe ô tô có nắp cabo thấp, nên cần sử dụng bình ắc quy thấp có ký hiệu LBN, là loại bình lùn.
Ví dụ: Ắc quy MF GS DIN60L (cao thông thường) và MF GS DIN60L-LBN (bình lùn).
Xem thêm: 10+ Font chữ đẹp cho thiết kế website bán hàng trở nên thu hút
Phân loại ắc quy theo ký hiệu
- Các bình ắc quy khô miễn bảo dưỡng thường có kí hiệu MF, ví dụ: MF GS 105D31L.
- Các bình ắc quy nước truyền thống thường có ký hiệu N, ví dụ: NS40.
- Các bình ắc quy hybrid thường có ký hiệu HYBRID, ví dụ: HYBRID 105D31R.
- Các bình ắc quy dân dụng thường có ký hiệu L, ví dụ: L100.
- Phân loại giữa bình khô và bình nước bây giờ được thực hiện bằng cách gán ký hiệu cho từng loại, ví dụ: MF 55D23L. Loại bình này có thể là MF, SMF, hoặc AGM VRLA (kín khí, không cần bảo dưỡng).
CCA của bình ắc quy
Chỉ số CCA (Cold Cranking Amps) là cường độ dòng điện mà ắc quy có thể cung cấp trong vòng 30 giây ở nhiệt độ 0 độ F (-17,7 độ C), với điện áp duy trì trên 7,2 volt.
Đây là chỉ số quan trọng đặc biệt đối với các xe sử dụng ở khí hậu lạnh, nơi nhiệt độ thường xuống dưới 0 độ C. Trong những điều kiện này, dầu động cơ và dầu hộp số có thể trở nên đặc hơn, làm cho việc khởi động xe vào buổi sáng trở nên khó khăn. Ắc quy có chỉ số CCA cao sẽ giúp khởi động xe dễ dàng hơn. Do đó, việc chọn bình ắc quy có chỉ số CCA theo khuyến cáo của nhà sản xuất là quan trọng.
Ví dụ: Một bình ắc quy (12 volt) có chỉ số CCA là 650, điều này có nghĩa là nó có thể cung cấp dòng điện 650 Ampe trong vòng 30 giây ở nhiệt độ 0 độ F (-17,7 độ C), trước khi điện áp giảm xuống 7,2 volt.
Xem thêm: Dịch vụ Shared Hosting là gì? Tiêu chí để thuê Shared Hosting
Đọc đát trên bình ắc quy
Cho ắc quy Axít GS, mã ký tự trên bình là: AXDDMMYSLXXXX.
- AX: Mã loại sản phẩm.
- DD: Ngày sản xuất.
- MM: Tháng sản xuất.
- Y: Năm sản xuất.
- S: Ca hoàn thiện sản phẩm, có 3 ca.
- L: Dây chuyền sản xuất ra sản phẩm.
- XXXX: Số thứ tự bình được sản xuất.
Đối với ắc quy khô và ắc quy Hybrid của GS, cũng sử dụng mã ký tự tương tự: AXDDMMYSLXXXX.
Tóm lại, bài viết trên đã giới thiệu các thông số cơ bản của bình ắc quy và cách đọc thông số bình ắc quy chi tiết nhất. Hy vọng rằng bài viết sẽ hỗ trợ bạn lựa chọn được ắc quy phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của mình.